diff options
Diffstat (limited to 'editor/translations/vi.po')
-rw-r--r-- | editor/translations/vi.po | 145 |
1 files changed, 92 insertions, 53 deletions
diff --git a/editor/translations/vi.po b/editor/translations/vi.po index 12cb91b7f9..3590c07d79 100644 --- a/editor/translations/vi.po +++ b/editor/translations/vi.po @@ -18,14 +18,14 @@ # LetterC67 <hoangdeptoong@gmail.com>, 2020, 2021. # Rev <revolnoom7801@gmail.com>, 2021. # SyliawDeV <thanhlongstranger@gmail.com>, 2021. -# IoeCmcomc <hopdaigia2004@gmail.com>, 2021. +# IoeCmcomc <hopdaigia2004@gmail.com>, 2021, 2022. # Hung <hungthitkhia@gmail.com>, 2021. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Godot Engine editor\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/godotengine/godot\n" "POT-Creation-Date: \n" -"PO-Revision-Date: 2021-09-15 00:46+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2022-02-26 10:27+0000\n" "Last-Translator: IoeCmcomc <hopdaigia2004@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/godot-engine/" "godot/vi/>\n" @@ -34,7 +34,7 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Weblate 4.9-dev\n" +"X-Generator: Weblate 4.11.1-dev\n" #: core/math/expression.cpp modules/gdscript/gdscript_functions.cpp #: modules/visual_script/visual_script_builtin_funcs.cpp @@ -815,7 +815,7 @@ msgid "" "target node." msgstr "" "Phương thức không được tìm thấy. Chỉ định phương thức hợp lệ hoặc đính kèm " -"tệp lệnh vào nút." +"tập lệnh vào nút." #: editor/connections_dialog.cpp msgid "Connect to Node:" @@ -1495,6 +1495,11 @@ msgstr "Nạp bố cục Bus mặc định." msgid "Create a new Bus Layout." msgstr "Tạo bố cục Bus mới." +#: editor/editor_audio_buses.cpp +#, fuzzy +msgid "Audio Bus Layout" +msgstr "Mở bố cục Bus âm thanh" + #: editor/editor_autoload_settings.cpp msgid "Invalid name." msgstr "Tên không hợp lệ." @@ -2103,7 +2108,7 @@ msgstr "Lớp:" #: editor/editor_help.cpp editor/scene_tree_editor.cpp #: editor/script_create_dialog.cpp msgid "Inherits:" -msgstr "Thừa kế:" +msgstr "Kế thừa:" #: editor/editor_help.cpp msgid "Inherited by:" @@ -2145,7 +2150,7 @@ msgstr "Màu" #: editor/editor_help.cpp editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp msgid "Constants" -msgstr "Hằng số" +msgstr "Hằng" #: editor/editor_help.cpp editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp #, fuzzy @@ -2924,7 +2929,7 @@ msgstr "Bật tắt chế độ tập trung." msgid "Add a new scene." msgstr "Thêm cảnh mới." -#: editor/editor_node.cpp +#: editor/editor_node.cpp editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp msgid "Scene" msgstr "Cảnh" @@ -5674,6 +5679,10 @@ msgid "Bake Lightmaps" msgstr "" #: editor/plugins/baked_lightmap_editor_plugin.cpp +msgid "LightMap Bake" +msgstr "" + +#: editor/plugins/baked_lightmap_editor_plugin.cpp #, fuzzy msgid "Select lightmap bake file:" msgstr "Chọn tệp bake lightmap:" @@ -8203,7 +8212,13 @@ msgid "Cinematic Preview" msgstr "" #: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp -msgid "Not available when using the GLES2 renderer." +msgid "(Not in GLES2)" +msgstr "" + +#: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp +#, fuzzy +msgid "" +"Debug draw modes are only available when using the GLES3 renderer, not GLES2." msgstr "Không khả dụng khi sử dụng trình kết xuất GLES2." #: editor/plugins/spatial_editor_plugin.cpp @@ -9145,6 +9160,11 @@ msgstr "Xóa tài nguyên" #: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp #, fuzzy +msgid "Theme Resource" +msgstr "Đổi tên tài nguyên" + +#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp +#, fuzzy msgid "Another Theme" msgstr "Nhập Tông màu" @@ -9199,6 +9219,21 @@ msgstr "" #: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp #, fuzzy +msgid "Add Item Type" +msgstr "Thêm mục" + +#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp +#, fuzzy +msgid "Set Variation Base Type" +msgstr "Đặt loại biến" + +#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp +#, fuzzy +msgid "Set Base Type" +msgstr "Thay đổi loại cơ sở" + +#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp +#, fuzzy msgid "Show Default" msgstr "Nạp mặc định" @@ -9217,8 +9252,18 @@ msgstr "" #: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp #, fuzzy -msgid "Add Item Type" -msgstr "Thêm mục" +msgid "Base Type" +msgstr "Thay đổi loại cơ sở" + +#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp +msgid "Select the variation base type from a list of available types." +msgstr "" + +#: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp +msgid "" +"A type associated with a built-in class cannot be marked as a variation of " +"another type." +msgstr "" #: editor/plugins/theme_editor_plugin.cpp #, fuzzy @@ -9934,18 +9979,6 @@ msgid "Commit list size" msgstr "" #: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp -msgid "10" -msgstr "" - -#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp -msgid "20" -msgstr "" - -#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp -msgid "30" -msgstr "" - -#: editor/plugins/version_control_editor_plugin.cpp #, fuzzy msgid "Branches" msgstr "Phù hợp:" @@ -10056,7 +10089,7 @@ msgstr "Tỷ lệ" #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Vector" -msgstr "Vector" +msgstr "Véc tơ" #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Boolean" @@ -10178,11 +10211,11 @@ msgstr "hàm đen trắng" #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Converts HSV vector to RGB equivalent." -msgstr "Chuyển vector màu HSV sang RGB tương ứng." +msgstr "Chuyển véc tơ màu HSV sang RGB tương ứng." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Converts RGB vector to HSV equivalent." -msgstr "Chuyển vector màu RGB sang HSV tương ứng." +msgstr "Chuyển véc tơ màu RGB sang HSV tương ứng." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Sepia function." @@ -10622,16 +10655,16 @@ msgid "" "whose number of rows is the number of components in 'c' and whose number of " "columns is the number of components in 'r'." msgstr "" -"Tính tích ngoài của một cặp vector.\n" +"Tính tích ngoài của một cặp véc tơ.\n" "\n" -"Tích ngoài đặt tham số 'c' đầu tiên làm vector dọc (ma trận 1 cột) và tham " -"số 'h' thứ hai là vector ngang (ma trận 1 hàng) rồi thực hiện phép nhân ma " -"trận tuyến tính 'c * h', tạo ra ma trận có số hàng bằng số phần tử trong 'h' " -"và số cột bằng số phần tử trong 'c'." +"Tích ngoài coi tham số 'c' đầu tiên là véc tơ dọc (ma trận 1 cột) và tham số " +"'h' thứ hai là véc tơ ngang (ma trận 1 hàng) rồi thực hiện phép nhân ma trận " +"tuyến tính 'c * h', tạo ra ma trận có số hàng bằng số phần tử trong 'h' và " +"số cột bằng số phần tử trong 'c'." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Composes transform from four vectors." -msgstr "Tạo phép biến đổi từ 4 vector." +msgstr "Tạo phép biến đổi từ 4 véc tơ." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Decomposes transform to four vectors." @@ -10655,7 +10688,7 @@ msgstr "Nhân hai phép biến đổi." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Multiplies vector by transform." -msgstr "Nhân vector với phép biến đổi." +msgstr "Nhân véc tơ với phép biến đổi." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Transform constant." @@ -10668,11 +10701,11 @@ msgstr "Tạo" #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Vector function." -msgstr "Hàm Vector." +msgstr "Hàm véc tơ." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Vector operator." -msgstr "" +msgstr "Toán tử véc tơ." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Composes vector from three scalars." @@ -10680,7 +10713,7 @@ msgstr "Tạo vector từ ba giá trị vô hướng." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Decomposes vector to three scalars." -msgstr "Tách vector thành ba giá trị vô hướng." +msgstr "Tách véc tơ thành ba giá trị vô hướng." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Calculates the cross product of two vectors." @@ -10692,7 +10725,7 @@ msgstr "Trả về khoảng cách giữa hai điểm." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Calculates the dot product of two vectors." -msgstr "Tính tích vô hướng của hai vector." +msgstr "Tính tích vô hướng của hai véc tơ." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "" @@ -10704,7 +10737,7 @@ msgstr "" #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Calculates the length of a vector." -msgstr "Tính chiều dài vector." +msgstr "Tính chiều dài của một véc tơ." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Linear interpolation between two vectors." @@ -10716,27 +10749,27 @@ msgstr "" #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Calculates the normalize product of vector." -msgstr "Tính tích chuẩn hóa của vector." +msgstr "Tính tích chuẩn hóa của véc tơ." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "1.0 - vector" -msgstr "1.0 - vector" +msgstr "1.0 - véc tơ" #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "1.0 / vector" -msgstr "1.0 / vector" +msgstr "1.0 / véc tơ" #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "" "Returns the vector that points in the direction of reflection ( a : incident " "vector, b : normal vector )." msgstr "" -"Trả về vector chỉ hướng phản xạ ( a : vector tia tới, b : vector pháp " +"Trả về véc tơ chỉ hướng phản xạ ( a : vector tia tới, b : vector pháp " "tuyến )." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "Returns the vector that points in the direction of refraction." -msgstr "Trả về vector chỉ hướng khúc xạ." +msgstr "Trả về véc tơ chỉ theo hướng khúc xạ." #: editor/plugins/visual_shader_editor_plugin.cpp msgid "" @@ -11879,7 +11912,7 @@ msgstr "Tên nút" #: editor/rename_dialog.cpp msgid "Node's parent name, if available" -msgstr "Tên cha mẹ của nút, nếu có sẵn" +msgstr "Tên của nút mẹ, nếu có sẵn" #: editor/rename_dialog.cpp msgid "Node type" @@ -11981,7 +12014,7 @@ msgstr "Tại kí tự %s" #: editor/reparent_dialog.cpp editor/scene_tree_dock.cpp msgid "Reparent Node" -msgstr "Đổi cha mẹ của nút" +msgstr "Đổi mẹ của nút" #: editor/reparent_dialog.cpp msgid "Reparent Location (Select new Parent):" @@ -11993,7 +12026,7 @@ msgstr "" #: editor/reparent_dialog.cpp editor/scene_tree_dock.cpp msgid "Reparent" -msgstr "Đổi nút cha" +msgstr "Đổi nút mẹ" #: editor/run_settings_dialog.cpp msgid "Run Mode:" @@ -12063,11 +12096,11 @@ msgstr "Thao tác này không thể áp dụng lên gốc của cây." #: editor/scene_tree_dock.cpp msgid "Move Node In Parent" -msgstr "Chuyển nút trong cha mẹ" +msgstr "Di chuyển nút trong nút mẹ" #: editor/scene_tree_dock.cpp msgid "Move Nodes In Parent" -msgstr "Di chuyển các nút trong cha mẹ" +msgstr "Di chuyển các nút trong nút mẹ" #: editor/scene_tree_dock.cpp msgid "Duplicate Node(s)" @@ -12076,8 +12109,8 @@ msgstr "Nhân đôi các nút" #: editor/scene_tree_dock.cpp msgid "Can't reparent nodes in inherited scenes, order of nodes can't change." msgstr "" -"Không thể đổi cha mẹ các nút trong cảnh kế thừa, thứ tự các nút không thể " -"thay đổi." +"Không thể đổi mẹ của các nút trong cảnh kế thừa, thứ tự các nút không thể " +"được thay đổi." #: editor/scene_tree_dock.cpp msgid "Node must belong to the edited scene to become root." @@ -12285,7 +12318,7 @@ msgstr "Đổi Kiểu" #: editor/scene_tree_dock.cpp msgid "Reparent to New Node" -msgstr "Reparent đến nút mới" +msgstr "Thay nút mẹ thành nút mới" #: editor/scene_tree_dock.cpp msgid "Make Scene Root" @@ -12526,7 +12559,7 @@ msgstr "Tên Lớp không hợp lệ." #: editor/script_create_dialog.cpp msgid "Invalid inherited parent name or path." -msgstr "" +msgstr "Tên hoặc đường dẫn nút mẹ được kế thừa không hợp lệ." #: editor/script_create_dialog.cpp #, fuzzy @@ -12663,6 +12696,11 @@ msgid "Stack Frames" msgstr "" #: editor/script_editor_debugger.cpp +#, fuzzy +msgid "Filter stack variables" +msgstr "Lọc ô" + +#: editor/script_editor_debugger.cpp msgid "Profiler" msgstr "" @@ -14026,9 +14064,10 @@ msgstr "Tên gói không hợp lệ:" msgid "" "Invalid \"GodotPaymentV3\" module included in the \"android/modules\" " "project setting (changed in Godot 3.2.2).\n" +"Replace it with the first-party \"GodotGooglePlayBilling\" plugin.\n" +"Note that the singleton was also renamed from \"GodotPayments\" to " +"\"GodotGooglePlayBilling\"." msgstr "" -"Cài đặt dự án chứa module không hợp lệ \"GodotPaymentV3\" ở mục \"android/" -"modules\" (đã thay đổi từ Godot 3.2.2).\n" #: platform/android/export/export_plugin.cpp msgid "\"Use Custom Build\" must be enabled to use the plugins." |