diff options
Diffstat (limited to 'editor/translations/vi.po')
-rw-r--r-- | editor/translations/vi.po | 97 |
1 files changed, 68 insertions, 29 deletions
diff --git a/editor/translations/vi.po b/editor/translations/vi.po index 0a6885872f..2a0fadcf9f 100644 --- a/editor/translations/vi.po +++ b/editor/translations/vi.po @@ -21,13 +21,14 @@ # IoeCmcomc <hopdaigia2004@gmail.com>, 2021, 2022. # Hung <hungthitkhia@gmail.com>, 2021. # Paweł Fertyk <pfertyk@pfertyk.me>, 2022. +# MInhTriet <luckyblockblack@gmail.com>, 2022. msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Godot Engine editor\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://github.com/godotengine/godot\n" "POT-Creation-Date: \n" -"PO-Revision-Date: 2022-05-10 13:14+0000\n" -"Last-Translator: Paweł Fertyk <pfertyk@pfertyk.me>\n" +"PO-Revision-Date: 2022-08-17 18:20+0000\n" +"Last-Translator: MInhTriet <luckyblockblack@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <https://hosted.weblate.org/projects/godot-engine/" "godot/vi/>\n" "Language: vi\n" @@ -35,44 +36,44 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: Weblate 4.12.1\n" +"X-Generator: Weblate 4.14-dev\n" #: core/bind/core_bind.cpp main/main.cpp msgid "Tablet Driver" -msgstr "" +msgstr "Trình điều khiển màn hình" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Clipboard" -msgstr "Bảng tạm" +msgstr "Bộ nhớ tạm" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Current Screen" -msgstr "Màn hình hiện tại" +msgstr "Màn hình hiện có" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Exit Code" -msgstr "Mã thoát" +msgstr "Mã lỗi" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "V-Sync Enabled" -msgstr "Sử dụng V-Sync" +msgstr "V-sync Enabled" #: core/bind/core_bind.cpp main/main.cpp msgid "V-Sync Via Compositor" -msgstr "" +msgstr "V-Sync thông qua Compositor" #: core/bind/core_bind.cpp main/main.cpp +#, fuzzy msgid "Delta Smoothing" -msgstr "Làm mượt delta" +msgstr "Delta smoothing" #: core/bind/core_bind.cpp -#, fuzzy msgid "Low Processor Usage Mode" -msgstr "Chế độ Di chuyển" +msgstr "Chế độ tiết kiệm của bộ vi xử lý" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Low Processor Usage Mode Sleep (µsec)" -msgstr "" +msgstr "Chế độ tiết kiệm năng lượng bộ vi xử lý (tính bằng µsec)" #: core/bind/core_bind.cpp main/main.cpp platform/uwp/os_uwp.cpp msgid "Keep Screen On" @@ -80,11 +81,11 @@ msgstr "Giữ màn hình mở" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Min Window Size" -msgstr "Cỡ cửa sổ tối thiểu" +msgstr "Kính cỡ nhỏ nhất của màn hình" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Max Window Size" -msgstr "Cỡ cửa sổ tối đa" +msgstr "Kích cỡ tối đa của màn hình" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Screen Orientation" @@ -97,11 +98,11 @@ msgstr "Cửa sổ" #: core/bind/core_bind.cpp core/project_settings.cpp msgid "Borderless" -msgstr "Tràn viền" +msgstr "Không có viền cửa sổ" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Per Pixel Transparency Enabled" -msgstr "Bật độ trong suốt mỗi điểm ảnh" +msgstr "Chế độ trong suốt từng pixel đã được bật" #: core/bind/core_bind.cpp core/project_settings.cpp msgid "Fullscreen" @@ -109,11 +110,11 @@ msgstr "Toàn màn hình" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Maximized" -msgstr "Đã cực đại hoá" +msgstr "Đã phóng to" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Minimized" -msgstr "Đã cực tiểu hoá" +msgstr "Đã thu nhỏ" #: core/bind/core_bind.cpp core/project_settings.cpp scene/gui/dialogs.cpp #: scene/gui/graph_node.cpp @@ -142,7 +143,7 @@ msgstr "Kích thước" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Endian Swap" -msgstr "" +msgstr "Hoán đổi endian" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Editor Hint" @@ -158,7 +159,7 @@ msgstr "Số lần lặp mỗi giây" #: core/bind/core_bind.cpp msgid "Target FPS" -msgstr "FPS mục tiêu:" +msgstr "FPS cần đạt tới" #: core/bind/core_bind.cpp #, fuzzy @@ -4516,6 +4517,7 @@ msgstr "Dự án ngoài lề hoặc các công cụ toàn phân cảnh." #: editor/editor_node.cpp editor/project_manager.cpp #: editor/script_create_dialog.cpp modules/mono/editor/csharp_project.cpp +#: modules/mono/godotsharp_dirs.cpp msgid "Project" msgstr "Dự Án" @@ -7393,7 +7395,8 @@ msgid "8 Bit" msgstr "" #: editor/import/resource_importer_wav.cpp main/main.cpp -#: modules/mono/editor/csharp_project.cpp modules/mono/mono_gd/gd_mono.cpp +#: modules/mono/editor/csharp_project.cpp modules/mono/godotsharp_dirs.cpp +#: modules/mono/mono_gd/gd_mono.cpp msgid "Mono" msgstr "" @@ -15491,18 +15494,19 @@ msgstr "" msgid "Make Local" msgstr "" -#: editor/scene_tree_dock.cpp editor/scene_tree_editor.cpp -msgid "Another node already uses this unique name in the scene." -msgstr "" - #: editor/scene_tree_dock.cpp #, fuzzy -msgid "Enable Scene Unique Name" +msgid "Enable Scene Unique Name(s)" msgstr "Tên Node:" -#: editor/scene_tree_dock.cpp editor/scene_tree_editor.cpp +#: editor/scene_tree_dock.cpp #, fuzzy -msgid "Disable Scene Unique Name" +msgid "Unique names already used by another node in the scene:" +msgstr "Tên đã được sử dụng bởi func/var/signal khác:" + +#: editor/scene_tree_dock.cpp +#, fuzzy +msgid "Disable Scene Unique Name(s)" msgstr "Tên Node:" #: editor/scene_tree_dock.cpp @@ -15705,6 +15709,11 @@ msgstr "Thêm vào Nhóm" #: editor/scene_tree_editor.cpp #, fuzzy +msgid "Disable Scene Unique Name" +msgstr "Tên Node:" + +#: editor/scene_tree_editor.cpp +#, fuzzy msgid "(Connecting From)" msgstr "Kết nối bị lỗi" @@ -15780,6 +15789,10 @@ msgid "Invalid node name, the following characters are not allowed:" msgstr "Tên nút không hợp lệ, các ký tự sau bị cấm:" #: editor/scene_tree_editor.cpp +msgid "Another node already uses this unique name in the scene." +msgstr "" + +#: editor/scene_tree_editor.cpp msgid "Rename Node" msgstr "Đổi tên nút" @@ -17713,6 +17726,21 @@ msgstr "Chọn tất cả" msgid "Auto Update Project" msgstr "Dự án không tên" +#: modules/mono/godotsharp_dirs.cpp +#, fuzzy +msgid "Assembly Name" +msgstr "Hiển thị tất cả" + +#: modules/mono/godotsharp_dirs.cpp +#, fuzzy +msgid "Solution Directory" +msgstr "Chọn một Thư mục" + +#: modules/mono/godotsharp_dirs.cpp +#, fuzzy +msgid "C# Project Directory" +msgstr "Chọn một Thư mục" + #: modules/mono/mono_gd/gd_mono_utils.cpp msgid "End of inner exception stack trace" msgstr "" @@ -19579,6 +19607,11 @@ msgstr "Cắt các nút" msgid "Custom BG Color" msgstr "Cắt các nút" +#: platform/iphone/export/export.cpp +#, fuzzy +msgid "Export Icons" +msgstr "Mở rộng Tất cả" + #: platform/iphone/export/export.cpp platform/javascript/export/export.cpp #: platform/osx/export/export.cpp #, fuzzy @@ -20436,6 +20469,12 @@ msgid "Show Name On Square 310 X 310" msgstr "" #: platform/uwp/export/export.cpp +msgid "" +"Godot's Mono version does not support the UWP platform. Use the standard " +"build (no C# support) if you wish to target UWP." +msgstr "" + +#: platform/uwp/export/export.cpp msgid "Invalid package short name." msgstr "Gói có tên ngắn không hợp lệ." |